LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MedozIDim (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)

Compounds: CeftazIDim 1g dưới dạng CeftazIDim pentahydrat

VD-17679-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Medo 42

Compounds: Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 42 microkatal

VD-18810-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
3

Meditrypsin

Compounds: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

VD-18809-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
4

Mediclovir

Compounds: Aciclovir

VD-17685-12 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
5

Mecemuc

Compounds: Acetylcystein

VD-18121-12 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
6

Mecefix-B.E

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-17708-12 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
7

Mecefix-B.E

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-17710-12 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
8

Mecefix-B.E

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-17709-12 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
9

Mecefix-B.E

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-17707-12 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
10

Mecefix-B.E

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-17706-12 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên