
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Metformin 500mg Compounds: Metformin HCl |
VD-17972-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
Metformin 1000mg Compounds: Metformin HCl |
VD-17971-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
3 |
Merynal-V Compounds: MetronIDazol, Cloramphenicol, Nystatin |
VD-17686-12 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
Meomulti Compounds: Vitamin A 2000 UI; Vitamin E 15 UI; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 2 mg; Vitamin C 30 mg ; Vitamin PP 20 mg |
VD-18796-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Meloxicam 7,5mg Compounds: Meloxicam 7,5 mg |
VD-17409-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Meloxicam 7,5 mg Compounds: Meloxicam |
VD-18126-12 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
7 |
Mekozetel 400 Compounds: Albendazol |
VD-18048-12 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Mefuform Compounds: Tegafur, Uracil |
VD-17604-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Medtilin Compounds: Cholin alphoscerat 1000 mg/4 ml |
VD-18871-13 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội |
10 |
Mefenamic 500mg Compounds: AcID mefenamic |
VD-17577-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |