Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mapigyl | |
| Tên thương mại | Mapigyl |
| Hợp chất | Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18765-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
| Địa chỉ NSX | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

