Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tacedox | |
| Tên thương mại | Tacedox |
| Hợp chất | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
| QDDG | hộp 1 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18868-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
| Địa chỉ NSX | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

