
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 100 mg/1ml Compounds: Thiamin hydoclorID 100 mg |
VD-18652-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin nitrat 10mg |
VD-18736-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng |
3 |
Vitamin B complex Compounds: Vitamin B1, B2, B6, B5, PP |
VD-17622-12 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
4 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A; Vitamin D3 |
VD-17924-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol) |
VD-17454-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol) |
VD-17453-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Vita C Glucose Compounds: AcID ascorbic 50mg, glucose monohydrat 150mg |
VD-17683-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Vintolox Compounds: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
VD-18009-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Vintex Compounds: RanitIDin (dưới dạng RanitIDin HCl) 50mg |
VD-18782-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Viobama Compounds: Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP |
VD-17644-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |