
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Terpin benzoat Compounds: Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg |
VD-19562-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Novocain 3% Compounds: Procain HCl 60mg/2ml |
VD-19555-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Mectathepharm Compounds: Diosmectit 3g |
VD-19554-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Leukas Compounds: Montelukast 4 mg |
VD-19553-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Ciprofloxacin Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 30mg/10ml |
VD-19552-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Asigynax Compounds: Miconazol nitrat 100 mg; Clotrimazol 100 mg; OrnIDazol 500 mg |
VD-19551-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 200 IU |
VD-19550-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Quanatonic Compounds: Vitamin A 1000 IU; Vitamin D3 200 IU; Vitamin B1 5 mg; Vitamin B2 5 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Magnesi gluconat 39,82 mg; Calci glycerophosphat 50 mg; Sắt sulfat 15 mg; L-Lysin HCl 15 mg |
VD-19549-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Incacex Compounds: Vitamin B1 25 mg; Vitamin B6 25 mg; Vitamin B12 50 mcg; Sắt sulfat 15 mg |
VD-19548-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Hipolten Compounds: Mộc hoa trắng (tương đương 50mg cao đặc 1/10) 500 mg |
VD-19547-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |