LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Gentamicin 0,3%

Compounds: Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml

VD-19546-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
2

Vadol 325 caps

Compounds: Paracetamol 325mg

VD-19545-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An
3

Vaco-Pola 6

Compounds: Dexclorpheniramin maleat 6mg

VD-19544-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An
4

Vacomuc 200

Compounds: Acetylcystein 200mg

VD-19543-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An
5

Cetazin

Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10 mg

VD-19542-13 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An
6

Phacoparecaps

Compounds: LoperamID HCl 2 mg

VD-19541-13 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
7

Erythromycin 500 mg

Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

VD-19540-13 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
8

Tục đoạn phiến

Compounds: Tục đoạn

VD-19539-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
9

Thục địa

Compounds: Thục địa

VD-19538-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
10

Tần giao

Compounds: Tần giao

VD-19536-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội