
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sơn thù Compounds: Sơn thù |
VD-19535-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Sài hồ phiến Compounds: Sài hồ . |
VD-19533-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam 400mg |
VD-19532-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Phòng phong Compounds: Phòng phong . |
VD-19531-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Medilginal Compounds: MetronIDazol 500mg; nystatin 100.000IU |
VD-19530-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Độc hoạt phiến Compounds: Độc hoạt |
VD-19527-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Kogimin Compounds: Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin C; Vitamin PP; AcID folic; Calci pantothenat.. |
VD-19528-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Táo nhân Compounds: Táo nhân |
VD-19537-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Sinh địa phiến Compounds: Sinh địa |
VD-19534-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Mạch môn chế Compounds: Mạch môn . |
VD-19529-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |