LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Zefdavir 100

Compounds: Lamivudine 100 mg

VD-19583-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
2

Actadol 150

Compounds: Paracetamol 150mg

VD-19584-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
3

Sumakin 1000

Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500 mg

VD-19582-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
4

Novafex

Compounds: Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml

VD-19581-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
5

Cepoxitil 50 Sachet

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

VD-19590-13 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
6

Clorbiotic 250

Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

VD-19586-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
7

GlupirID 2

Compounds: GlimepirIDe 2mg

VD-19579-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
8

Mekofan

Compounds: Sulfadoxine 500 mg; Pyrimethamine 25 mg

VD-19580-13 Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
9

Nabica

Compounds: Natri hydrocarbonat thô

VD-19577-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
10

Sắt (II) Oxalat

Compounds: AcID oxalic; Sắt (II) sulfat

VD-19578-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội