Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Asigynax | |
| Tên thương mại | Asigynax |
| Hợp chất | Miconazol nitrat 100 mg; Clotrimazol 100 mg; OrnIDazol 500 mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19551-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
| Địa chỉ NSX | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

