LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vinbrex

Compounds: Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml

VD-19512-13 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
2

Đỗ trọng

Compounds: Đỗ trọng

VD-19526-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
3

Dilovic

Compounds: Meloxicam 7,5mg

VD-19525-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
4

Đảng sâm chế

Compounds: Đảng sâm

VD-19523-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
5

Dicenin

Compounds: Cholin alfoscerat 400mg

VD-19524-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
6

Đan sâm phiến

Compounds: Đan sâm

VD-19522-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
7

Cam thảo phiến

Compounds: Cam thảo .

VD-19520-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
8

Câu kỷ tử

Compounds: Câu kỷ tử

VD-19521-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
9

Bạch truật chế

Compounds: Bạch truật

VD-19519-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
10

Bạch linh

Compounds: Bạch linh

VD-19517-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội