LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bạch thược phiến

Compounds: Bạch thược

VD-19518-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
2

Ba kích nhục

Compounds: Ba kích

VD-19516-13 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
3

Vinsolon

Compounds: Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

VD-19515-13 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
4

Vinphacol

Compounds: Tolazolin HCl 10mg/1ml

VD-19514-13 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
5

Vinlaril

Compounds: Enalapril maleat 10mg

VD-19513-13 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
6

Cefpomax 200

Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

VD-19509-13 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex 356 Đường Giải Phóng - Hà Nội
7

Trapadol

Compounds: Tramadol HCL 37,5mg; Paracetamol 325mg

VD-19510-13 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc
8

Viceftazol

Compounds: Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

VD-19508-13 Công ty cổ phần dược phẩm VCP xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
9

Perlita

Compounds: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g

VD-19507-13 Công ty cổ phần dược phẩm VCP xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
10

Tamasix

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin hydroclorID 5mg

VD-19505-13 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh