Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Terpin benzoat | |
| Tên thương mại | Terpin benzoat |
| Hợp chất | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg |
| QDDG | Hộp 20 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19289-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
| Địa chỉ NSX | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

