
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Enalapril Stada 10 mg Compounds: Enalapril maleat 10 mg |
VD-21768-14 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Ketosan Compounds: Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1 mg |
VD-21767-14 | Công ty TNHH Ha san-Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Azihasan 125 Compounds: Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 125 mg |
VD-21766-14 | Công ty TNHH Ha san-Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
4 |
Nicnice 1000 Compounds: Fenticonazol nitrat 1000 mg |
VD-21765-14 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
IDilax Compounds: AcID mefenamic 250 mg |
VD-21764-14 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Shinpoong Gentri-sone (SXNQ của Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Compounds: Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg |
VD-21761-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Cancetil plus (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Compounds: Candesartan Cilexetil 16mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-21760-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Juvenol Compounds: Cao đặc Ích mẫu (10:1) 0,2g; Cao đặc Hương phụ (10:1) 0,05g; Cao đặc Ngải cứu (10:1) 0,05g |
VD-21759-14 | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) | Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An |
9 |
Cao lạc tiên Compounds: Mỗi 80ml chứa: Lạc tiên 40g; Vông nem 24g; Lá dâu 8g |
VD-21758-14 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
10 |
SP SulpirIDe Compounds: SulpirID 50mg |
VD-21763-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |