
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gynonadyphar Compounds: Đồng sulfat 0,25g/100ml |
VS-4872-14 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
2 |
Gyterbac Compounds: Đồng sulfat 0,625g/250ml |
VS-4871-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
3 |
Megafort Compounds: Tadalafil 20 mg |
VD-21795-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
4 |
Lytoin - US Compounds: Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl guaiacolat 100 mg |
VD-21794-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Gelobet Compounds: Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl guaiacolat 100 mg |
VD-21793-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Ficemix 400 Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg |
VD-21792-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cefixim 400 tab Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg |
VD-21791-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Shinetadeno Compounds: Cao Pygenum africanum (tương đương 6,5 mg Beta sitosterol) 50 mg |
VD-21790-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
9 |
Flagentyl Compounds: SecnIDazol 500mg |
VD-21789-14 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Acnes medical Cream Compounds: Mỗi 18 gam chứa: Sulfur 540mg; Resorcin 360mg; Tocopherol acetate 90mg; Glycyrrhetinic acID 54mg |
VD-21788-14 | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |