LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

SP GlimepirIDe (SXNQ: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 7-Wonsi-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea)

Compounds: GlimepirID 2mg

VD-21762-14 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
2

NalIDixic-500

Compounds: NalIDixic acID 500mg

VD-21757-14 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
3

Di- ansel 8

Compounds: Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg

VD-21747-14 Công ty Roussel Việt Nam Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

Đại tràng hoàn co thắt P/H

Compounds: Mỗi viên hoàn cứng chứa: Nhân sâm 41 mg; Bạch truật 33 mg; Chỉ xác 25 mg; Mộc hương 21 mg; Hoàng kỳ 21 mg; Chích cam thảo 16 mg; Bạch linh 16 mg; Sơn tra 8 mg; Đinh hương 4 mg

VD-21750-14 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
5

L-Tyrox 100

Compounds: Levothyroxin natri 100mcg

VD-21756-14 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
6

Thuốc ho P/H

Compounds: Mỗi gói 5g hoàn cứng chứa: Trần bì 1,5g; Bán hạ nam 1,5g; Bạch linh 0,9g; Cam thảo 0,4g; Sinh khương 0,6g

VD-21755-14 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
7

Thận khí hoàn P/H

Compounds: Mỗi viên hoàn mềm chứa: Xa tiền tử 85 mg; Nhục quế 15 mg; Hoài sơn 55 mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Thục địa 112 mg; Sơn thù 56 mg; Phục linh 42 mg; Mẫu đơn bì 42 mg; Trạch tả 42 mg; Ngưu tất 42 mg; Phụ tử chế 14 mg) 70 mg; Mật ong vđ 1 viên

VD-21754-14 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
8

Long huyết P/H

Compounds: Cao khô huyết giác 9,5g/15g

VD-21752-14 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
9

Sâm nhung bổ thận P/H

Compounds: Mỗi viên hoàn mềm chứa: Thục địa 1,16g; Hoài sơn 0,39g; Đương quy 0,39g; Liên nhục 0,39g; Ba kích 0,27g; Hà thủ ô đỏ 0,27g; Bách hợp 0,27g; Bạch linh 0,27g; Thỏ ty tử 0,19g; Bạch truật 0,16g; Đảng sâm 0,16g; Xuyên khung 0,16g; Nhục thung dung 0,12g; Viễn chí 0,08g; Nhân sâm 0,04g; Nhung hươu 0,02g; Cam thảo 0,02g; Cao ban long 0,03g; Cao các dược liệu (tương đương với Cẩu tích 0,16g; Trạch tả 0,16g; Đỗ trọng 0,16g; Câu kỷ tử 0,2g; Tục đoạn 0,24g) 0,11g; Mật ong vđ 9g

VD-21753-14 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
10

Hoàn tiêu dao P/H

Compounds: Mỗi viên hoàn cứng chứa: Sài hồ 20 mg; Bạch thược 20 mg; Bạch linh 20 mg; Đương quy 19 mg; Bạch truật 19 mg; Chi tử 15 mg; Cam thảo 15 mg; Mẫu đơn bì 15 mg; Bạc hà 4 mg; Gừng tươi 22 mg

VD-21751-14 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội