
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dung dịch ASA 20ml Compounds: AcID acetyl salicylic 2g; Natri Salicylat 1,76g |
VS-4883-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá. | Lô 4-5-6 khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá |
2 |
Cồn sát trùng Compounds: Ethanol 96% 43,75 ml; |
VS-4882-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá. | Lô 4-5-6 khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá |
3 |
Nước xúc miệng H-B Compounds: AcID boric 15g/500ml |
VS-4881-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
D.E.P Compounds: Mỗi 5g chứa: Diethyl phtalat 3g |
VS-4880-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Iodine Compounds: PovIDone Iodine 10g/100ml |
VS-4878-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Solgynopic - F Compounds: Đồng sulfat 2,7g/90ml |
VS-4879-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Hydrogen peroxyd 3% Compounds: Hydrogen peroxyd 50%.3 (w/w) 3,6g/60ml |
VS-4877-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Alcohol 70% Compounds: Cồn 94% 804,3ml/1000ml |
VS-4876-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Oxy già 10TT Compounds: Oxy già 3% |
VS-4875-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Cồn 70 Compounds: Ethanol 70% (tt/tt) |
VS-4873-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |