
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zinc Compounds: Kẽm gluconat 70 mg |
VD-21787-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
2 |
TrimetazIDin Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20 mg |
VD-21786-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
3 |
Cồn 90 Compounds: Ethanol 90% (tt/tt) |
VS-4874-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Rovas 3M Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-21785-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
5 |
Rovas 1.5M Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-21784-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
6 |
MethylPrednisolon 4 Compounds: Methylprednisolon 4 mg |
VD-21783-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
7 |
Magnesi-B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg |
VD-21782-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
8 |
Hapacol CF Compounds: Paracetamol 500 mg; Dextromethophan HBr 15 mg; Loratadin 5 mg |
VD-21781-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
9 |
Glumerif 2 Compounds: GlimepirIDe 2 mg |
VD-21780-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |
10 |
Glumeform 500 Compounds: Metformin hydroclorID 500 mg |
VD-21779-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang |