
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nước cất pha tiêm vô trùng Compounds: Nước cất pha tiêm 100ml |
VD-21748-14 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
2 |
Cốm bổ tỳ P/H Compounds: 10 gam cốm chứa: Sa nhân 1,2g; Liên nhục 1,2g; Hoài sơn 0,8g; Mạch nha 0,8g; Ý dĩ 0,8g; Cao các dược liệu (tương đương với Đảng sâm 3,4g; Bạch truật 3,4g; Bạch linh 3,4g; Cát cánh 2,0g; Cam thảo 1,6g; Trần bì 1,6g) 3,0g |
VD-21749-14 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
3 |
Hepatymo Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg |
VD-21746-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Befadol codein fort Compounds: Paracetamol 500 mg; Codein monohydrat (tương đương 30 mg Codein phosphat) 23,43 mg |
VD-21745-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Alpha Chymotrypsin Compounds: Chymotrypsin (tương đương với 21 microkatals) 4,2 mg |
VD-21744-14 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Auliplus Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg |
VD-21743-14 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Cefdinir 300-US Compounds: Cefdinir 300 mg |
VD-21742-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Tottim Extra Compounds: Cao đặc đan sâm 100 mg; Bột tam thất 70 mg; Borneol 4 mg |
VD-21741-14 | Công ty cổ phần TRAPHACO | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
9 |
Thuốc trị viêm gan - tiêu độc Livbilnic Compounds: Cao đặc diệp hạ châu đắng (tương đương 2g diệp hạ châu đắng) 0,25g |
VD-21740-14 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
10 |
Thuốc trị viêm gan - tiêu độc Boganic BC Compounds: Cao đặc diệp hạ châu đắng (tương đương 2g diệp hạ châu đắng) 0,25g |
VD-21739-14 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |