Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Enalapril Stada 10 mg | |
| Tên thương mại | Enalapril Stada 10 mg |
| Hợp chất | Enalapril maleat 10 mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21768-14 |
| DOT | 147 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 531/QĐ-QLD |

