LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

BFS-Noradrenaline 1mg

Compounds: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml

VD-21778-14 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
2

Cetecologita 400

Compounds: Piracetam 400 mg

VD-21777-14 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
3

Cetecocensamin fort

Compounds: Glucosamin sulfat (tương đương 592 mg glucosamin base) 750 mg

VD-21776-14 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
4

Cetecocensamin

Compounds: Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg

VD-21775-14 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
5

Ceteco glucosamin

Compounds: Glucosamin sulfat (tương đương với 592 mg glucosamin base) 750 mg

VD-21774-14 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
6

Cendemuc

Compounds: Acetylcystein 200 mg

VD-21773-14 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
7

Bitalvic

Compounds: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

VD-21772-14 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
8

Xylogen

Compounds: Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorID 15mg

VD-21771-14 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội
9

Glycyl Funtumin hydrochlorID

Compounds: Glycyl Funtumin HydrochlorID

VD-21770-14 Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội
10

Perindastad 4

Compounds: Perindopril erbumin 4 mg

VD-21769-14 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM