
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Armephapro Compounds: Mỗi viên chứa: Clorpheniramin maleat 2mg; Pseudoephedrin hydroclorID 60mg |
VD-20609-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Usarichdetratyls Compounds: Mefenesin 250mg |
VD-20616-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Arme-cefu 500 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-20608-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Femalcare Compounds: alpha Terpineol thiên nhiên 0,6g/60ml; Vitamin E 0,018g/60ml |
VS-4890-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 0,9% |
VS-4889-14 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Thuốc rửa phụ khoa Gynoformine Compounds: Đồng sulfat 1,2g/60ml |
VS-4888-14 | Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam | 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ. |
7 |
Thuốc rửa phụ khoa Gyfor Compounds: Tinh dầu tràm 0,24g/60ml |
VS-4887-14 | Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam | 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ. |
8 |
Cỏ may Compounds: Natri ClorID 0,9%; AcID lactic 0,05%; Aloe vera (lô hội) 0,01%; Vitamin E 0,02%; Thymol (bạch lý hương) 0,005%; menthol (hương bạc hà) 0,085% |
VS-4886-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. | 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
9 |
Nước Oxy già 3% Compounds: Nước oxy già đậm đặc (30%) 2 ml |
VS-4885-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá. | Lô 4-5-6 khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá |
10 |
Dung dịch D.E.P Compounds: Diethyl phtalat 14 ml; |
VS-4884-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá. | Lô 4-5-6 khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá |