1 |
Deflucold Day
Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg
|
VD-20631-14 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Na |
2 |
Hoạt huyết dưỡng não ATM
Compounds: Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150 mg; Cao bạch quả 40 mg
|
VD-20628-14 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
3 |
Viên sáng mắt - BVP
Compounds: Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần chiết từ 2857,18 mg dược liệu khô: Bạch tật lê 173,16 mg; Bạch thược 216,46 mg; Câu kỷ tử 259,74 mg; Cúc hoa 259,74 mg; Đơn bì 259,74 mg; Đương quy 259,74 mg; Hoài sơn 259,74 mg; Phục linh 216,46 mg; Sơn thù 216,46 mg; Thạch quyết minh 216,46 mg; Thục địa 246,32 mg; Trạch tả 173,16 mg
|
VD-20627-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Tricomvudin
Compounds: Stavudin 30 mg; Lamivudin 150 mg; Nevirapin 200 mg
|
VD-20626-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Cao sao vàng
Compounds: Menthol 4,1g/100g; Long não (Camphor) 25,8g/100g; Tinh dầu Bac hà 12,5g/100g; Tinh dầu Tràm 8,8g/100g; Tinh dầu Đinh Hương 0,9g/100g; Tinh dầu Quế 1,4g/100g
|
VD-20629-14 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Na |
6 |
Kefugil 2%
Compounds: Ketoconazol 100 mg/5g
|
VD-20621-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Sucramed
Compounds: Sucralfat 1000 mg
|
VD-20625-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Rubina 40
Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
|
VD-20624-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
RomylID
Compounds: Roxithromycin 50 mg
|
VD-20623-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Livonic
Compounds: Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg
|
VD-20622-14 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |