
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tranlippo Compounds: Mỗi 8g chứa: Cloramphenicol 0,16g; Dexamethason acetat 0,004g |
VD-20640-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
2 |
Rutin - C fort Compounds: AcID ascorbic 60mg; Rutin 60mg |
VD-20639-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
3 |
Haditalvic-Effe Compounds: Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg |
VD-20638-14 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam |
4 |
Toptropin 800mg Compounds: Piracetam 800mg |
VD-20637-14 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai | Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
5 |
Entefast 120mg Compounds: Fexofenadin HCl 120mg |
VD-20636-14 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai | Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Clorpheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-20635-14 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai | Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Ciprofloxacin 500mg Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
VD-20634-14 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai | Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Paracetamol USP 650 mg Compounds: Paracetamol 650 mg |
VD-20633-14 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Na |
9 |
Deflucold Night Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCI 5mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-20632-14 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Na |
10 |
Darintab Compounds: Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg |
VD-20630-14 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Na |