
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Diabetab 4 Compounds: Rosiglitazon 4mg |
VD-11426-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Daneron 30 Compounds: Mirtazapin 30 mg |
VD-11425-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
SulpirID 50 mg Compounds: SulpirID 50mg |
VD-11431-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Rolitamet 2/500 Compounds: Rosiglitazon 2 mg, Metformin hydroclorID 500 mg |
VD-11429-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Paven capsules Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-11450-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Spivital nutri Compounds: Tảo Spirulina 400 mg |
VD-11453-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
A.D.O Compounds: Vitamin A palmitat 5000 IU, vitamin D3 400 IU |
VD-11433-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
MetronIDazol Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-11448-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Hapacol syrup Compounds: Paracetamol 120mg |
VD-11446-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Glumerif 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-11443-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |