
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Setald Compounds: Paracetamol 300 mg, Cafein 15 mg |
VD-11595-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
2 |
Alimemazin Compounds: Alimemazin tartrate 0,05% |
VD-11577-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
3 |
Cefdina Compounds: Cefdinir 125 mg |
VD-11579-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
4 |
Harine Compounds: Alverin citrat 40mg |
VD-11584-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
5 |
pms- Centrivit ginseng Compounds: vitamin a, d3, e, b1, b2, b6, c, pp, b12, sắt fumarat, đồng pentahydrat, magne oxyd, kẽm oxyd, dicalci dihydrat, mangan monohydrat, kali sulfat |
VD-11606-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Vitamin E 400I.U. Compounds: Vitamin E 400 IU |
VD-11617-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Calci D Compounds: calci glubionat monohydrat 500mg, vitamin D3 200UI |
VD-11600-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
pms- Chlorpheniramin 4mg Compounds: chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-11607-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms- Sparenil Compounds: Alverin 40mg |
VD-11613-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms- Nifedipin 10mg Compounds: Nifedipin 10mg |
VD-11611-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |