
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Simvastatin winthrop 20mg Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-11615-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
pms- RanitIDin 150 Compounds: RanitIDin 150mg |
VD-11612-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TP. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
Ubiheal 100 Compounds: Alpha lipoic acID 100mg |
VD-11416-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Phartamin Compounds: Vitamin A, D3, C, B1, B2, B5, PP, B12, B6, đồng, sắt, acID folic, vitamin E, magnesi, kẽm, calci, mangan |
VD-11412-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Meclogynaz Compounds: MetronIDazol 200mg, cloramphenicol 80 mg, dexamethason acetat 0,5 mg, nystatin 100.000 IU |
VD-11409-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Lincomycin Compounds: Lincomycin hydroclorID tương đương 500mg lincomycin |
VD-11408-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Terpin - Codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
VD-11415-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Senvat - B Compounds: Cao cardus marianus 200mg, thiamin hydroclorID 8mg, riboflavin 8mg, calci pantothenat 16mg, pyrIDoxin hydroclorID 8mg, nicotinamID 24mg |
VD-11413-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Sorbitol Compounds: Sorbitol 5g |
VD-11418-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
10 |
Rượu trúng thực Compounds: Trà tàu, trần bì, hồ tiêu gừng, riềng |
V1467-H12-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |