
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Glumerif 4 Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-11444-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Camsonat Compounds: Natri camphosulfonat 2g |
VD-11438-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Hapacol Teen Compounds: Paracetamol 325mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan HBr 10mg |
VD-11447-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Antolac Compounds: Lactobacillus acIDophilus 150 tỷ vi khuẩn sống/1g |
VD-11434-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Cozz Eucalyptol Compounds: Codein phosphat tương đương 15mg codein base, eucalyptol 100mg |
VD-11440-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Bipp Siro Compounds: Calci, vitamin B1, B2, B6, E, PP, lysin HCl |
VD-11435-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
SerratiopeptIDase Compounds: SerratiopeptIDase 10mg |
VD-11451-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
BisacodylDHG Compounds: Bisacodyl 5mg |
VD-11436-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Cephalexin nhai Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-11439-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Siro thuốc Eugica Compounds: Cồn bọ mắm, siro viễn chí, siro vỏ quýt, cao lỏng núc nác, siro an tức hương, siro húng chanh, eucalyptol |
VD-11452-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |