
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pyomezol Compounds: Pellet Omeprazole 8,5% 235,3mg (tương đương 20mg Omeprazole) |
VD-11422-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-11421-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason 0,5mg |
VD-11420-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Becadom Compounds: DomperIDon maleat 12,73mg (tương đương 10mg DomperIDon base) |
VD-11419-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
5 |
Diabetab 8 Compounds: Rosiglitazon 8 mg |
VD-11427-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Arcatamin Compounds: Sulbutiamin 200mg |
VD-11423-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Majota Compounds: Dioctahedral Smectite 3g |
VD-11428-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Rolitamet 4/500 Compounds: Rosiglitazon 4 mg, metformin hyđroclorID 500 mg |
VD-11430-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Daneron 15 Compounds: Mirtazapin 15 mg |
VD-11424-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Zopres Compounds: Sertralin 50 mg dưới dạng Sertralin hydroclorID |
VD-11432-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |