
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cetalecmin Compounds: Betamethason 0,25 mg, Dexchlorpheniramin maleat 2 mg |
VD-11466-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Devencol Compounds: Chloramphenicol 20 mg, Dexamethason natri phosphate 2,5 mg |
VD-11469-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Mezifux Compounds: Eprazinon dihydrochlorID 50 mg |
VD-11472-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
Decomtylnew 250 mg Compounds: Mephenesine 250 mg |
VD-11468-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
5 |
Meprafort Compounds: Omeprazol 20 mg |
VD-11471-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Acemol Extra Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 65mg |
VD-11475-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Camphona Compounds: Natri camphosulfonat 2,5g |
VD-11479-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Vitamin B1 50mg Compounds: thiamin nitrat 50mg |
VD-11483-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Betasiphon Compounds: Cao lỏng râu mèo, cao lỏng actiso, dung dịch sorbitol |
VD-11478-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Betalgine Compounds: Vitamin B1, B6, B12 |
VD-11477-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |