LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Kim tiền thảo Tada

Compounds: Cao khô kim tiền thảo 120 mg

VD-11459-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
2

Bar-tada

Compounds: cao actiso 100mg, Cao Biển súc 75mg, Cao Bìm bìm 75mg

VD-11457-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
3

Bar-tada

Compounds: cao actiso 100mg, cao biển súc 75mg, bìm bìm biếc 75mg

VD-11456-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
4

MarIDoxin

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg

VD-11461-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
5

Kim tiền thảo Tada

Compounds: cao khô kim tiền thảo 120mg

VD-11458-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
6

Almipha

Compounds: Chymotrypsin 21 microkatals tương đương 4,2 mg Chymotrypsin

VD-11465-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
7

Lo-Niac

Compounds: Omeprazol 20 mg

VD-11470-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
8

Clorpheniramin

Compounds: Clo rpheniramin maleat 4mg

VD-11467-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
9

Admincort

Compounds: Theophylin mononitrat 120 mg, Phenobacbital 8 mg, Ephedrin hydroclorID 25 mg

VD-11464-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
10

Tairalan

Compounds: Cao đặc bạch quả 40 mg

VD-11473-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau