
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Calci B1B2B6 Compounds: Vitamin B1, B2, B6, Calci gluconat |
VD-11437-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Ybio Compounds: Lactobacillus acIDophilus 150 tỷ vi khuẩn sống/1g |
VD-11454-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Foladys care Compounds: Alpha - terpineol 2,049g |
VD-11442-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
OflloDHG Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-11449-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-11441-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Hagifen Compounds: Ibuprofen 400mg |
VD-11445-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Bar- tada Compounds: cao actiso 100mg, cao biển súc 75mg, bìm bìm biếc 75mg |
VD-11455-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
8 |
Terpin codein Compounds: terpin hydrat 100 mg, Codein phosphat 5 mg |
VD-11463-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
9 |
Tercomaxx Compounds: terpin hydrat 100 mg, Codein phosphat 5 mg |
VD-11462-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
10 |
Magesi- B6 Compounds: magnesi lactat dihydrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-11460-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |