
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
A.T.P Compounds: Dinatri adenosin triphosphat 20 mg |
VD-8857-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Korando 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-8864-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Terpin Benzoat Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 100 mg |
VD-8869-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
4 |
Ipsalvent Compounds: Ipratropium bromID 0,5 mg, Salbutamol sulfat 3 mg |
VD-8856-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Travicol 325mg Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-8852-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Cefalexin 250mg Compounds: Cefalexin 250mg (dạng Cefalexin monohydrat) |
VD-8843-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Dotaxim Compounds: Cefotaxim 1g (dạng Cefotaxim sodium) |
VD-8847-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Cefaclor 125mg Compounds: Cefaclor 125mg (dạng Cefaclor monohydrat) |
VD-8842-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
Travicol 650mg Compounds: Paracetamol 650mg |
VD-8853-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Amlodipin 5mg Compounds: Amlodipin besilat 5mg |
VD-8841-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |