
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pharvisamax Compounds: Vitamin A, E, B1, B2, PP, C |
VD-8912-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Lacamina Compounds: Vitamin B1 115mg, vitamin B6 115, vitamin B12 50mcg |
VD-8911-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Cetirizin Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg |
VD-8893-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Prednisolon Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-8898-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Hemafetimax caps Compounds: Sắt Fumarat 100 mg, AcID folic 1 mg, Cyanocobalamin 7,5 mcg |
VD-8894-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Atafed s Compounds: Pseudoephedrin hydroclorID 60 mg, TriprolIDin HCl 2,5 mg |
VD-8892-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Vacotrim 960 Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-8906-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Vacotrim 480 Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-8904-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Poreton Compounds: Cyproheptadin HCl 4 mg |
VD-8897-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Vasomin Compounds: Glucosamin sulfat 250mg |
VD-8909-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |