
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Aspartam Compounds: Aspartam 35 mg |
VD-8890-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Viên nén Clorpheniramin Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-8885-09 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Cefuro-B 500 (SXNQ của Unitex Tenamyd Canada PVT. Ltd) Compounds: Cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime |
VD-8875-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
Neutasol Compounds: Clobetasol propionat 0,05% |
VD-8876-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Codetab Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Codein phosphat 10 mg |
VD-8861-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Malucura - Plus Compounds: Artemether 20mg, Lumefantrin 120mg |
VD-8865-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
ClopIDogrel 75mg Compounds: ClopIDogrel 75mg (dạng ClopIDogrel bisulfat) |
VD-8846-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
SerratiopeptIDase tab. Compounds: SerratiopeptIDase 10mg (20.000IU) |
VD-8837-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Dexamethason 4mg/1ml Compounds: Dexamethason phosphat 4mg/ml |
VD-8804-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
LIDoinject 40 Compounds: LIDocain HCl 40mg/2ml |
VD-8813-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |