LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tenafixim 200 (SXNQ của Unitex - Tenamyd Canada PVT. Ltd)

Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 200mg Cefixim )

VD-8880-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
2

Antibilox

Compounds: Thymomodulin 80 mg

VD-8859-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
3

Admed

Compounds: Vitamin A 5000IU, Vitamin D3 400IU

VD-8858-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
4

Vitamin C 500 mg

Compounds: AcID ascorbic 500mg

VD-8872-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
5

Mediralgan

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-8867-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
6

Bequantene

Compounds: Dexpanthenol 100mg

VD-8860-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
7

Medfotec

Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg

VD-8866-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
8

Tiêu trĩ linh Safinar

Compounds: Cao hoè gác, Cao phòng phong, Cao đương quy, Cao chỉ xác, Cao hoàng cầm, Cao địa du

VD-8870-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
9

Vitamin B1 + B2 + B6

Compounds: Thiamin mononitrat 12,5 mg, PyrIDoxin hydroclorID 12,5 mg, Cyanocobalamin 125 mcg

VD-8871-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
10

Medithymin

Compounds: Thymomodulin 80 mg

VD-8868-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc