
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
RalIDon Compounds: Paracetamol 250 mg, Cafein 25 mg |
VD-8899-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Ranspon Compounds: AcID mefenamic 500mg |
VD-8900-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
Vitamin B6 250 mg Compounds: Vitamin B6 |
VD-8910-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Sacendol Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-8901-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Vaco-Pola6 Compounds: Dexclopheniramin maleat 6 mg |
VD-8903-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Atafed Compounds: Paracetamol 300 mg, Pseudoephedrin HCl 50 mg, TriprolIDin HCl 2,5 mg |
VD-8891-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Ibuprofen 600 Compounds: Ibuprofen 600 mg |
VD-8895-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Vadol P Compounds: Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 25 mg, Clopheniramin maleat 4 mg |
VD-8908-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Calcibone Compounds: Calci glucoheptonat, Vitamin D2, C, PP |
VD-8888-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
10 |
Tuspi 100 Compounds: Paracetamol 100mg |
VD-8889-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |