
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 100mg/2ml Compounds: AcID ascorbic 100mg/2ml |
VD-8826-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Osaphine Compounds: Morphin sulfat 10mg/1ml |
VD-8819-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Vitamin B1 100mg/1ml Compounds: Thiamin hydroclorID 100mg/1ml |
VD-8823-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Fabmina Compounds: Clorpromazin HCl 25mg |
VD-8808-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Trikaxon IM Compounds: Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri) |
VD-8821-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Bổ mắt Compounds: Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Mạch môn, Trạch tả, Phục linh.. |
V1249-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
7 |
Sen vông - R Compounds: Rotundin, cao khô lá sen, cao khô lá vông |
V1248-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội |
8 |
Vitamin B6 125mg Compounds: PyrIDoxin HCl 125mg |
VD-8792-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Travicol PM 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-8855-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Travicol 250mg Compounds: Paracetamol 250mg |
VD-8851-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |