LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Aziuromine

Compounds: Azithromycin 200mg

VD-8881-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
2

Liritoss

Compounds: Atorvastatin Calcium trihydrat tương ứng Atorvastatin 10mg

VD-8882-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
3

Viên nén Momvina

Compounds: Dimenhydrinate 50mg

VD-8887-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
4

viên nang Bestfevit

Compounds: Sắt (II) fumarat 200mg, acID folic 1 000mcg, Vitamin B12 10mcg

VD-8884-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
5

Viên nén Dexamethason

Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg

VD-8886-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
6

Thuốc mỡ bôi ngoài da Tetracycline 3%

Compounds: Tetracycline hydroclorID 0,15g

VD-8883-09 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
7

Cefuro-B 250 (SXNQ của Unitex - Tenamyd Canada PVT. Ltd)

Compounds: Cefuroxim axetil tương đương 250mg cefuroxime

VD-8874-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
8

Tenafixim 100 (SXNQ của Unitex - Tenamyd Canada PVT.Ltd)

Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 100mg Cefixim )

VD-8879-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
9

Cafunten

Compounds: Clotrimazol 1%

VD-8873-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
10

Tenafalexin 250 (SXNQ của Unitex - Tenamyd Canada PVT. Ltd)

Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

VD-8877-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế