
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cadiconazol Compounds: Ketoconazol 200mg |
VD-10116-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Amphacef 125 Compounds: Cefuroxim 125 mg |
VD-10112-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Tricef 400 Compounds: Cefixim 400 mg |
VD-10134-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Vita Complex Compounds: Vitamin C, B1, B2, B6, PP |
VD-10111-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Acyclovir Boston 200 Compounds: Acyclovir 200mg |
VD-10107-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Paralmax 500 caps. Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-10110-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
7 |
Covaprile 4 Compounds: Perindopril tertbutylamin 4mg |
VD-10108-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Bigunat Compounds: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim |
VD-10087-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Biragan Extra Compounds: Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
VD-10089-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Bifumax Compounds: Cefuroxim natri tương ứng 750mg Cefuroxim |
VD-10084-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |