
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vtlevo 500 Compounds: Levofloxacin 500mg |
VD-10106-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Alton C.M.P Compounds: CytIDine-5-monophosphate dinatri 10mg; UrIDine-5-monophosphate dinatri 6mg (tương đương UrIDine 2,66mg); Mannitol 30mg |
VD-10077-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Biferon Compounds: Sắt Fumarat 162mg, acID folic 0,75mg, Cyanocobalamin 7,5mcg |
VD-10082-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Oraptic Compounds: Omeprazol natri tương đương với Omeprazol 40mg |
VD-10101-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Enalapril VPC 10 mg Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-10145-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Diclofenac 50 mg Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-10144-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Prasozyme (SXNQ: Korea Prime Pharm. Co., Ltd) Compounds: Lysozyme clorID 90mg |
VD-10150-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Cephalexin 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500 mg Cephalexin khan |
VD-10138-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Colcorti Compounds: Dexamethason acetat 4 mg, Cloramphenicol 160 mg |
VD-10141-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Cephalexin 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500 mg Cephalexin khan |
VD-10139-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |