LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MetronIDazol 250 mg

Compounds: MetronIDazol 250mg

VD-10149-10 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
2

Ifetab

Compounds: Ibuprofen 400mg

VD-10123-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Tricef 100

Compounds: Cefixim 100mg

VD-10131-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
4

Tricef 100

Compounds: Cefixim 100mg

VD-10132-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
5

Rob Vitamin C

Compounds: Vitamin C 500 mg

VD-10128-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
6

Bonnyfort Extra

Compounds: Calci (dưới dạng CaCO3) 300 mg, Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU

VD-10115-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

Ditrimex

Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

VD-10120-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
8

Cysmona

Compounds: L-cystine 500 mg, Vitamin B6 50 mg

VD-10119-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
9

Pharzubest

Compounds: Vitamin A (Retinol palmitat), D3 (Cholecalciferol), E (d,l-alphatocopherol acetat), B1 (Thiamin nitrat), B2, C, B6, PP, B5, Sắt (Ferrous fumarat) , Magie (Magnesi oxID), Zinc (Kẽm oxID), Calci (Calci dibasic phosphat dihydrat, Calci pantothenat)

VD-10126-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

Robmelox

Compounds: Meloxicam 7,5mg

VD-10129-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh