
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Enalapril VPC 5 mg Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-10146-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Cindya Compounds: Oxymethazolin hydroclorID 7,5 mg; Betamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin sulfat 51000 IU |
VD-10208-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
3 |
ống hít Compounds: Menthol 620 mg, Camphor 655 mg, Eucalyptol 170 mg |
VD-10161-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
4 |
Glucofar Compounds: Metformin hydroclorID 500mg |
VD-10163-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
5 |
Nang rỗng gelatin size 00 Compounds: Gelatin |
VD-10157-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. | Nhà máy Vicancap: Số 21 B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Promethazin 0,1% Compounds: Promethazin hydroclorID 0,1% |
VD-10151-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Queenlife E Compounds: Vitamin E (d-Alpha tocopherol acetat) 400 IU |
VD-10127-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Cadinamic Compounds: Mefenamic acID 500 mg |
VD-10118-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Amphacef 500 Compounds: Cefuroxim 500 mg |
VD-10114-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Losartan Boston 50 Compounds: Losartan kali 50mg |
VD-10109-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |