
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Biragan 500 Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-10088-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Bifumax 500 Compounds: Cefuroxim axetil tương ứng Cefuroxim base 500mg |
VD-10086-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Bifumax 250 Compounds: Cefuroxim axetil tương ứng Cefuroxim base 250mg |
VD-10085-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Cefazolin 1g Compounds: atri 1,05g tương ứng 1g Cefazolin |
VD-10093-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Stagerin Compounds: Cinnarizine 25mg |
VD-10103-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Bifradin Compounds: Cefradin 1g |
VD-10083-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Reduquick 10 Compounds: Sibutramin hydroclorID monohydrat 10mg |
VD-10102-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Eyetamin Compounds: Thiamin hydroclorID 5mg, Riboflavin natri phosphat 0,5mg, NicotinamID 40mg |
VD-10094-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
BicebID 100 Compounds: Cefixim 100mg |
VD-10079-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
BicebID 200 Compounds: Cefixim 200mg |
VD-10080-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |