 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Covaprile 4 | |
| Tên thương mại | Covaprile 4 | 
| Hợp chất | Perindopril tert-butylamin 4mg | 
| QDDG | Viên nén | 
| TC | 36 tháng | 
| HD | 0 | 
| HANSDK | Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên | 
| Số đăng kí thuốc | VD-26766-17 | 
| DOT | 158 | 
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | 
| Địa chỉ NSX | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam | 
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD | 

