
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lacovir Compounds: Acyclovir 50 mg |
VD-10124-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Amphacef 250 Compounds: Cefuroxim 250 mg |
VD-10113-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Tricef 200 Compounds: Cefixim 200mg |
VD-10133-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Moniplus Compounds: Vitamin A (Retinol pamitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol), Vitamin E (d,l-alphatocopherol tocopherol),B1, B2, C, B6, PP, B5, Sắt (Ferrous fumarat), Magie (Magnesi oxID), Kẽm (Zinc oxID), Calci (Calci dibasic phosphat dihydrat và calci pantothenat) |
VD-10125-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
ZIDunat 125 Compounds: Cefuroxim 125mg |
VD-10136-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Dutalpha Compounds: Alphachymotrypsin 21 microkatals |
VD-10121-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
CadIDexi Compounds: Dextromethorphan hydrobromID 15 mg |
VD-10117-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Hvcefu Compounds: Cefuroxim acetil tương đương 250 mg Cefuroxim |
VD-10122-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Vitamin C 500 Compounds: Vitamin C 500 mg |
VD-10135-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Sunloc Compounds: Silymarin 70 mg |
VD-10130-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |