
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Supobac Compounds: PovIDon iod 200mg |
VD-10104-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Aleucin Compounds: N-Acetyl DL- Leucin 500mg |
VD-10076-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Vitamin C 500mg Compounds: Vitamin C (AcID ascorbic) 500mg |
VD-10105-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Hepaur 1g Compounds: L-ornithin L-Aspartat 1000mg |
VD-10097-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Siro ho bổ phế Compounds: bạch linh, cát cánh, tang bạch bì, ma hoàng, thiên môn, bạc hà, bán hạ, bách bộ, mơ muối, cam thảo, phèn chua, tinh dầu bạc hà, acID benzoic, đường kính |
V1361-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | 21 Nguyễn Văn Cừ, thị xã Bắc Ninh |
6 |
Collagen Compounds: Collagen hydrolysate tương ứng 5g Protein |
VD-10142-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Rosfase-M2/500 Compounds: Rosiglitazone maleat tương đương 2 mg Rosiglitazone, Metformin hydrochlorID 500 mg |
VD-10075-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
8 |
AmoDHG 250 Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg |
VD-9982-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Eunisina Compounds: Nefopam HCl 30mg |
VD-10017-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
10 |
Tranzalci-A 8g Compounds: Chloramphenicaol 2g, Dexamethason acetat 0,05 g |
VD-10034-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |