
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nang gelatin rỗng size 4 Compounds: Gelatin |
VD-10156-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. | Nhà máy Vicancap: Số 21 B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Nang gelatin rỗng size 3 Compounds: Gelatin |
VD-10155-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. | Nhà máy Vicancap: Số 21 B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Nang gelatin rỗng size 2 Compounds: Gelatin |
VD-10154-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. | Nhà máy Vicancap: Số 21 B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Nang gelatin rỗng size 1 Compounds: Gelatin |
VD-10153-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. | Nhà máy Vicancap: Số 21 B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Nang gelatin rỗng size 0 Compounds: Gelatin |
VD-10152-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. | Nhà máy Vicancap: Số 21 B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Aluminium Phosphat Gel Compounds: Nhôm phosphat gel 20%: 12,38g tương đương 2,476g nhôm phosphat |
VD-10137-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Malemin Compounds: Cao nghệ 1:10 10,25 mg; Mật ong 16 mg |
VD-10148-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Cortebois Compounds: Dexamethason acetat 4mg, Chloramphenicol 160mg |
VD-10143-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Liv.52 Compounds: Cao Cỏ nhọ nồi, Ngũ vị tử, Cao nhân trần tía, Cao thục địa, Cao diệp hạ châu, Cao bồ công anh, Cao xuyên tâm liên |
VD-10147-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Cephalexin 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500 mg Cephalexin khan |
VD-10140-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |