
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Enalapril VPC 10 mg | |
Tên thương mại | Enalapril VPC 10 mg |
Hợp chất | Enalapril maleat 10mg |
QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Thùng carton đựng 200 hộp |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10145-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Địa chỉ NSX | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |