
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Multivitamin Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-7696-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Rhumenol Day 500 (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt. Ltd) Compounds: Acetaminophen 500mg, Pseudoephedrin HCl 30mg, Dextromethorphan HBr 15mg |
VD-7700-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
HP-cetyl sachets Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-7695-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
SeratiopeptIDase 10mg Compounds: SeratiopeptIDase 10mg |
VD-7689-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
5 |
K-Ganic Compounds: Diệp hạ châu, Nhân trần, Chi tử, Hoài sơn |
VD-7686-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 |
Ginkgorusa Compounds: Vincamin 5mg, Cao khô Bạch quả 40mg |
VD-7685-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
7 |
Asifenvit Compounds: Sắt fumarat 200mg, AcID folic 1mg, Cyanocobalamin 10mcg |
VD-7683-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
8 |
Naceptil Compounds: Piracetam 400mg |
VD-7687-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
9 |
Taka-Neuro Compounds: Cao bạch quả 40mg |
VD-7691-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
10 |
SeratiopeptIDase 5mg Compounds: SeratiopeptIDase 5mg |
VD-7690-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |